Stugon-Pharimex Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stugon-pharimex viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - cinarizin 25mg - viên nén - 25mg

Mercilon Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mercilon viên nén

bayer (south east asia) pte, ltd. - desogestrel; ethinylestradiol - viên nén - 0,15 mg; 0,02 mg

Acepron 650 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acepron 650 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - paracetamol - viên nén - 650 mg

Ideos Viên nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ideos viên nhai

công ty tnhh thương mại dược thuận gia - calcium (tương đương calcium carbonate 1250 mg) 500mg; cholecalciferol (vitamin d3) - viên nhai - 400 iu

Jointmeno Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jointmeno viên nén bao phim

laboratorios liconsa, s.a. - ibandronic acid (dưới dạng natri ibandronate 168,75mg) - viên nén bao phim - 150 mg

Ketocol cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketocol cream kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - ketoconazol - kem bôi da - 2g/100g

Tenovid Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenovid viên nén

công ty tnhh mtv dp việt tin - loratadin - viên nén - 10mg

Tot'héma Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tot'héma dung dịch uống

công ty tnhh dược phẩm thuận gia - sắt (dưới dạng sắt gluconat) ; mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) - dung dịch uống - 50 mg; 1,33 mg; 0,70 mg