levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - levofloxacin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5mg/ml
dakin cooper stabilisé dung dịch dùng ngoài
tedis s.a. - natri hypochloride đậm đặc - dung dịch dùng ngoài - 0,5g
ferimond siro
phil international co., ltd. - ferrous gluconate; manganese gluconate; copper gluconate - siro - 200 mg/10 ml; 20 mg/10 ml; 1 mg/10 ml
decan dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền
laboratoire aguettant - ferrous gluconate, zinc gluconate, copper gluconate, manganese gluconate, sodium fluoride, cobalt gluconate, sodium iodide, sodium selenite, ammonium heptamolybdate, chromic chloride, gluconolactone - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền
nafloxin solution for infusion 200mg/100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2 mg
nafloxin solution for infusion 400mg/200ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg
alopatan dung dịch nhỏ mắt
công ty tnhh dược phẩm bách việt - mỗi 1ml dung dịch chứa: olopatadin (dưới dạng olopatadin hydrochlorid) 1mg - dung dịch nhỏ mắt - 1mg
eyetobrin 0,3% dung dịch nhỏ mắt
công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - mỗi 1ml dung dịch chứa: tobramycin 3mg - dung dịch nhỏ mắt - 3mg
mikrobiel 400mg/250ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - moxifloxacin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 400mg
spencer bột pha tiêm
shine pharmaceuticals ltd. - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g - bột pha tiêm