Sachol-Gel Gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sachol-gel gel

polfa ltd. - choline salicylate, cetalkonium chloride - gel - 87,1mg choline salicylate; 0,1mg cetalkonium chloride

C-Pac eye/ear drop Dung dịch vô khuẩn để nhỏ mắt/nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

c-pac eye/ear drop dung dịch vô khuẩn để nhỏ mắt/nhỏ tai

austin pharma specialties company - ciprofloxacinhcl, benzalkonium chloride - dung dịch vô khuẩn để nhỏ mắt/nhỏ tai - mỗi ml chứa ciprofloxacin 3.0mg; benzalkonium chlo

Resonium A Thuốc bột dùng pha hỗn dịch để uống và dùng qua đường trực tràng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

resonium a thuốc bột dùng pha hỗn dịch để uống và dùng qua đường trực tràng

sanofi-aventis - sodium polystyrene sulfonate - thuốc bột dùng pha hỗn dịch để uống và dùng qua đường trực tràng - 99,934%w/w

Dimonium Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dimonium hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược hà tĩnh - dioctahedral smectit - hỗn dịch uống - 3 g

Star Benko Viên nén ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

star benko viên nén ngậm

công ty cổ phần dược phẩm opv - benzalkonium clorid - viên nén ngậm - 1mg

Star Benko -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

star benko --

công ty cổ phần dược phẩm opv - benzalkonium clorid 1mg/ viên - -- - --

Difelene Gel dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

difelene gel dùng ngoài

công ty tnhh thai nakorn patana, việt nam - natri diclofenac (dưới dạng diclofenac diethylammonium) - gel dùng ngoài - 1g

Rizsyl Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rizsyl si rô

công ty tnhh dược phẩm do ha - diphenhydramin hydrochlorid ; ammonium chlorid - si rô - 162 mg/ 60 ml; 1578 mg/ 60 ml

Tanafetus Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tanafetus viên nén

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dextromethorphan hbr; clorpheniramin maleat; natri citrat; amonium clorid; glyceryl guaiacolate - viên nén - 10mg; 1mg; 133mg; 50mg; 50mg

Atussin Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin siro

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg