tenamyd-ceftazidime 1000 thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm tenamyd - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g - thuốc bột pha tiêm
tenamyd-ceftazidime 2000 thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm tenamyd - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g - thuốc bột pha tiêm
ceftazidime gerda 2g bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm huy cường - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha tiêm - 2g
ceftazidime 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp ceftazidim pentahydrat và natri carbonat (1:0,1) 1 g - thuốc bột pha tiêm - 1 g
ceftazidime gerda 1g bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm huy cường - ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp ceftazidime và natri carbonat) 1g - bột pha tiêm
ceftazidime mkp 1g
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - ceftazidime 1g dưới dạng ceftazidim pentahydrat -
ceftazidim 2g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1: 0,118) - thuốc bột pha tiêm - 2g
ceftazidim kabi
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - ceftazidim pentahydrat tương đương ceftazidim 1g -
ceftazidime 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 1g
ceftazidime panpharma 1g bột pha tiêm
vipharco - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) 1g - bột pha tiêm