Lichaunox Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lichaunox dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh hóa chất dược phẩm châu ngọc - linezolid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ ml

Hoàn bổ trung ích khí P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn bổ trung ích khí p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột thăng ma ; bột sài hồ ; bột trần bì; bột Đảng sâm ; bột cam thảo bột bạch truật ; cao đặc các dược liệu (tương đương với gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) - hoàn mềm - 1,8g; 0,4g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; ; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,45g

Tỷ tiên phương Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tỷ tiên phương viên hoàn cứng

công ty tnhh mtv dược phẩm phước sanh pharma - sài hồ; cát căn; thạch cao; cam thảo; khương hoạt; hoàng cầm; bạch chỉ; bạch thược; cát cánh - viên hoàn cứng - 4,62g; 2,94g; 1,4g; 1,4g; 4,62g; 7,24g; 1,4g; 1,82g

Hoài sơn Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoài sơn

công ty tnhh đông dược phúc hưng - hoài sơn -

Hoàng bá Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàng bá

công ty tnhh đông dược phúc hưng - hoàng bá -

Quy tỳ an thần hoàn P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quy tỳ an thần hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột táo nhân ; bột bạch linh ; bột bạch truật ; bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột Đảng sâm ; bột viễn chí bột cam thảo ; bột Đại táo ; bột mộc hương ; long nhãn - hoàn mềm - 0,72g; 0,65g; 0,65g; 0,6g; 0,35g; 0,32g; 0,32g; ; 0,26g; 0,25g; 0,16g; 0,6g

Táo kết hoàn P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

táo kết hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột thục địa ; bột hoài sơn ; bột bạch linh ; bột vừng đen ; cao đặc dược liệu (thục địa; sơn thù; mẫu đơn bì; trạch tả; nhục thung dung; ngưu tất) - hoàn mềm - 50 mg; 40 mg; 30 mg; 30 mg; 30 mg