Betamex Viên nang cứng (xanh - trắng) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamex viên nang cứng (xanh - trắng)

chi nhánh công ty tnhh sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam san - betamethason - viên nang cứng (xanh - trắng) - 0,5mg

Betaphenin Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betaphenin viên nén

công ty cổ phần dược danapha - betamethason; dexclorpheniramin maleat - viên nén - 0,25 mg; 2 mg

Betamineo Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamineo viên nén

công ty liên doanh meyer - bpc. - betamethason; dexclorpheniramin maleat - viên nén - 0,25 mg; 2 mg

Betawtodex Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betawtodex viên nén

công ty dược phẩm và thương mại phương Đông - (tnhh) - betamethason - viên nén - 0,5 mg

Betanic Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betanic viên nén

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - betamethason 0,5 mg - viên nén

Betanic Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betanic viên nén

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - betamethason 0,5 mg - viên nén

Betasalic Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betasalic

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - betamethason dipropionat 0,064%, acid salicylic 3% -

Betaval CL Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betaval cl thuốc mỡ

hanbul pharm. co., ltd. - betamethasone, clotrimazole - thuốc mỡ - 0,01g; 0,1g

Betaval N Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betaval n kem bôi da

hanbul pharm. co., ltd. - betamethasone, neomycin sulphate - kem bôi da - 0,1% w/w; 0,5% w/w

Cetecobetavert Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetecobetavert

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - betamethason 0,25 mg,chlorpheniramin maleat 2 mg -