busulfan injection dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - busulfan - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 60mg/10ml
iv busulfex (busulfan) injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
otsuka pharmaceutical co., ltd. - busulfan - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 60mg/10ml
basultam bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
medochemie ltd. - cefoperazon ; sulbactam - bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - 1g ; 1g
penstal thuốc bột pha hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - mỗi gói 1,5g chứa: sulfamethoxazol 200 mg ; trimethoprim 40 mg - thuốc bột pha hỗn dịch uống
mebisulfatrim
công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - sulfamethoxazol 400mg, trimethoprim 80mg -
aclop viên nén bao phim
công ty tnhh thương mại thanh danh - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat)a - viên nén bao phim - 75 mg
apidogrel-f viên nén bao phim
công ty cổ phần dược apimed. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg ; aspirin (dưới dạng microencapsulated aspirin) 100mg - viên nén bao phim - 75mg ; 100mg
atidogrel viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg - viên nén bao phim - 75 mg
biviclopi 75 viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - clopidogrel; (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75 mg
bluenxy
công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tĩnh - clopidogrel bisulfat tương ứng clopidogrel 75mg -