Extraneal Peritoneal dialysis solution with 7.5% Icodextrin Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

extraneal peritoneal dialysis solution with 7.5% icodextrin dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - icodextrin; natri clorid ; natri lactat ; calci clorid.2h2o ; magie clorid hexahydrat - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 7,5 mg; 538 mg; 448 mg; 25,7 mg; 5,08 mg

Avigly dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avigly dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại dược phẩm Âu việt - glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat); l-cystein hydrochlorid; glycin - dung dịch tiêm - 40,0 mg; 20,0 mg; 400,0 mg

Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefmetazol vcp thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Hỗn dịch Greenkids Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hỗn dịch greenkids hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược hà tĩnh - calci carbonat; vitamin d3 - hỗn dịch uống - 625mg/5ml; 125 iu/5ml

Kali clorid-BFS Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kali clorid-bfs dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - kali clorid - dung dịch tiêm - 500mg/5ml

Valbelis 160/25mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valbelis 160/25mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dp pha no - valsartan ; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 160 mg; 25 mg

Axibos 300 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axibos 300 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - allopurinol - viên nén - 300 mg

Miberic 300 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

miberic 300 viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - allopurinol - viên nén - 300 mg