Hemovitex Forte Syrup Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemovitex forte syrup siro

xl laboratories pvt., ltd. - ferric amonium citrat, cyanocobalamin, acid folic - siro - 160mg; 7,5mg; 0,5mg

Prozink Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prozink siro

công ty tnhh tm quốc tế ấn việt - ferric amonium citrat, acid folic, thiamine hydrochloride, pyridoxine hcl, l-lysine monohydrochloride, calcium lactate, cyanocobalamin, d-panthenol... - siro - .

Atussin Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin viên nén

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr 10 mg; chlopheniramin maleat 1 mg; sodium citrat 133 mg; glyceryl guaiacolat 50 mg; ammonium chlorid 50 mg - viên nén

Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel diphenhydramine paediatric syrup sirô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - sirô - 7mg/5ml; 67,5mg/5ml

Axcel Diphenhydramine expectorant Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel diphenhydramine expectorant si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - si rô - 150mg; 1560mg/60ml

Ceftrisu Dung dịch thuốc uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftrisu dung dịch thuốc uống

công ty tnhh dược phẩm doha - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - dung dịch thuốc uống - 12,5mg; 125mg

Decan Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decan dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

laboratoire aguettant - ferrous gluconate, zinc gluconate, copper gluconate, manganese gluconate, sodium fluoride, cobalt gluconate, sodium iodide, sodium selenite, ammonium heptamolybdate, chromic chloride, gluconolactone - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

Hepaphagen 10-BFS Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepaphagen 10-bfs dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate ammonium) 20 mg; glycin 200 mg; l - cystein hydroclorid (dưới dạng l - cystein hydroclorid monohydrat) 10 mg - dung dịch tiêm - 20 mg; 200 mg; 10 mg

Hepaphagen-BFS Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepaphagen-bfs dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate ammonium) 10 mg; glycin 100 mg; l-cystein hydrochlorid (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat) 5 mg - dung dịch tiêm - 10 mg; 100 mg; 5 mg

Reamberin Dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reamberin dung dịch truyền

scientific technological pharmaceutical firm "polysan", ltd. - natri succinate; n-(1-deoxy-d-glucitol-1-yl)-n-methylammonium - dung dịch truyền - 2,11g; 3,49g