Acneal Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acneal dung dịch dùng ngoài

dihon pharmaceutical co., ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride) 200mg; metronidazole 160mg - dung dịch dùng ngoài

Motaneal Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

motaneal cream

kunming dihon pharmaceutical co., ltd. - mometasone furoate - cream - 1mg/g

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 2.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 1.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 1.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid; calci clorid; natri lactat; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 15g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 4.25%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 4.25%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 42,5g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Hepazol E viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepazol e viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - tenofovir disoproxil fumarate; emtricitabine - viên nén bao phim - 300mg; 200mg

TS-One capsule 25 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ts-one capsule 25 viên nang cứng

dksh vietnam co., ltd. - tegafur; gimeracil; oteracil kali - viên nang cứng - 25mg; 7,25mg; 24,5mg

Mealphin 7.5 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mealphin 7.5 viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - meloxicam - viên nén - 7,5mg

Philotene viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philotene viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - lutein; zeaxanthin; vitamin a, vitamin e - viên nang mềm - 2,5mg; 0,5mg; 100iu

Kremil-S Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kremil-s viên nén nhai

công ty tnhh united international pharma - aluminium hydroxyd ; magnesi hydroxyd ; simethicon - viên nén nhai - 178mg; 233mg; 30mg