rizsyl si rô
công ty tnhh dược phẩm do ha - diphenhydramin hydrochlorid ; ammonium chlorid - si rô - 162 mg/ 60 ml; 1578 mg/ 60 ml
atussin siro
công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg
difelene gel dùng ngoài
công ty tnhh thai nakorn patana, việt nam - natri diclofenac (dưới dạng diclofenac diethylammonium) - gel dùng ngoài - 1g
atussin viên nén
công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr 10 mg; chlopheniramin maleat 1 mg; sodium citrat 133 mg; glyceryl guaiacolat 50 mg; ammonium chlorid 50 mg - viên nén
axcel diphenhydramine paediatric syrup sirô
công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - sirô - 7mg/5ml; 67,5mg/5ml
axcel diphenhydramine expectorant si rô
công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - si rô - 150mg; 1560mg/60ml
ceftrisu dung dịch thuốc uống
công ty tnhh dược phẩm doha - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - dung dịch thuốc uống - 12,5mg; 125mg
decan dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền
laboratoire aguettant - ferrous gluconate, zinc gluconate, copper gluconate, manganese gluconate, sodium fluoride, cobalt gluconate, sodium iodide, sodium selenite, ammonium heptamolybdate, chromic chloride, gluconolactone - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền
hepaphagen 10-bfs dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate ammonium) 20 mg; glycin 200 mg; l - cystein hydroclorid (dưới dạng l - cystein hydroclorid monohydrat) 10 mg - dung dịch tiêm - 20 mg; 200 mg; 10 mg
hepaphagen-bfs dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate ammonium) 10 mg; glycin 100 mg; l-cystein hydrochlorid (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat) 5 mg - dung dịch tiêm - 10 mg; 100 mg; 5 mg