Fentanyl Kalceks 0,05mg/ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fentanyl kalceks 0,05mg/ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần y dược vp pharma - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) - dung dịch tiêm - 0,05mg/ml

Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg viên nén bao phim

macleods pharmaceuticals ltd. - moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 400mg/ml

Amoclav Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoclav bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali kết hợp với microcrystalline cellulose blend 1:1) - bột pha hỗn dịch uống - 400 mg/ 5 ml; 57 mg/ 5ml

Relvar Ellipta 100/25 Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 100/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 100mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích

Relvar Ellipta 200/25 Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 200/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 200mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích

Atazanavir (as sulfate) capsules 150mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atazanavir (as sulfate) capsules 150mg viên nang cứng

apc pharmaceuticals & chemical limited - atazanavir (dưới dạng atazanavir sulfat) 150mg - viên nang cứng - 150mg

Atazanavir (as sulfate) capsules 300mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atazanavir (as sulfate) capsules 300mg viên nang cứng

apc pharmaceuticals & chemical limited - atazanavir (dưới dạng atazanavir sulfat) 300mg - viên nang cứng - 300mg