Sâm qui tinh Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sâm qui tinh cao lỏng

(cơ sở đặt gia công:) công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 - fidopharm - mỗi chai 300 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: nhân sâm 12g; Đương quy 12g; thục địa 35g; ba kích 14g; hoàng kỳ 10g; bạch truật 10g; ngưu tất 10g; mộc qua 10g; Đỗ trọng 10g; hoàng tinh 10g; tục đoạn 10g; xuyên khung 10g - cao lỏng - 12g; 12g; 35g; 14g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g

Thuốc ho thảo dược Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho thảo dược siro

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - mỗi chai 100 ml chứa: cát cánh 6 g; kinh giới 10 g; tử uyển 10 g; bách bộ 10 g; hạnh nhân 10 g; cam thảo 8 g; trần bì 8 g; mạch môn 10 g - siro - 6 g; 10 g; 10 g; 10 g; 10 g; 8 g; 8 g; 10 g

Thuốc bổ ngâm rượu Thuốc thang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc bổ ngâm rượu thuốc thang

công ty cổ phần dược phẩm bắc ninh - mỗi thang 620g chứa: nhân sâm 10g; Đẳng sâm 20g; bạch phục linh 10g; bạch truật 16g; xuyên khung 16g; cam thảo 16g; Đương qui 16g; thục địa 60g; bạch thược 16g; hoàng kỳ 16g; quế nhục 8g; liên nhục 18g; câu kỷ tử 20g; cốt toái bổ 30g; cẩu tích 30g; thổ phục linh 30g; thiên niên kiện 10g; ngũ gia bì 30g; sơn tra 20g; trần bì 10g; mạch môn 10g; ba kích 10g; thương truật 20g; bạch chỉ 10g; phá cổ chỉ 10g; hà thủ ô đỏ 30g; Đại táo 60g; Đỗ trọng 10g; ngưu tất 30g; tục đoạn 28g - thuốc thang - 10g; 20g; 10g; 16g; 16g; 16g; 16g; 60g; 16g; 16g; 8g; 18g; 20g; 30g; 30g; 30g; 10g; 30g; 20g; 10g; 10g; 10g; 20g; 10g; 10g; 30g;

Ngân kiều giải độc Xuân Quang Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ngân kiều giải độc xuân quang viên hoàn cứng

công ty tnhh đông dược xuân quang - mỗi 50g hoàn cứng chứa: kim ngân hoa 10 g; liên kiều 10 g; diệp hạ châu 10 g; bồ công anh 7,5 g; mẫu đơn bì 7,5 g; Đại hoàng 5 g - viên hoàn cứng - 10 g; 10 g; 10 g; 7,5 g; 7,5 g; 5 g

Hoàn an thai Foripharrm Hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn an thai foripharrm hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - mỗi túi 5g chứa: hoài sơn 600g; thục địa 400g; trữ ma căn 400g; ngải cứu 400g; tô ngạnh 210g; tục đoạn 210g; trần bì 100g; hương phụ 100g; sa nhân 100g; cao xương hỗn hợp 80g - hoàn cứng - 600g; 400g; 400g; 400g; 210g; 210g; 100g; 100g; 100g; 80g

Thuốc bột giải nhiệt tiêu ban tán Thuốc bột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc bột giải nhiệt tiêu ban tán thuốc bột

cơ sở phú sơn - mỗi gói 1g chứa: bạch chỉ 0,15g; phòng phong 0,15g; cát căn 0,15g; sài hồ 0,10g; kim ngân hoa 0,10g; liên kiều 0,10g; ma hoàng 0,10g; tô diệp 0,05g; bạc hà 0,05g; cam thảo 0,05g - thuốc bột - 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,10g; 0,10g; 0,10g; 0,10g; 0,05g; 0,05g; 0,05g

Thuốc ho la hớn quả Xuân Quang Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho la hớn quả xuân quang cao lỏng

công ty tnhh đông dược xuân quang - mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: thục địa 25 g; thiên môn đông 25 g; tử uyển 20 g; sa sâm 20 g; mạch môn 20 g; bách bộ 20 g; mẫu đơn bì 20 g; ngũ vị tử 10 g; phục linh 10 g; cao đặc la hán quả (tỷ lệ dược liệu/cao là 20/1) 1,25 g; menthol 1,25 g - cao lỏng - 25 g; 25 g; 20 g; 20 g; 20 g; 20 g; 20 g; 10 g; 10 g; 1,25 g; 1,25 g

Genmyson Thuốc kem dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genmyson thuốc kem dùng ngoài

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - betamethason dipropionat 6,4 mg/10g; clotrimazol 100 mg/10g; gentamycin sulfat 10.000 iu/10g - thuốc kem dùng ngoài

Betacylic ointment Thuốc mỡ dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betacylic ointment thuốc mỡ dùng ngoài

y.s.p. industries (m) sdn. bhd. - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 5mg/10g; acid salicylic 300mg/10g - thuốc mỡ dùng ngoài

Cao lỏng Tâm linh tố Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng tâm linh tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu song ngư - Đảng sâm; sinh địa; bá tử nhân; mạch môn; thiên môn; toan táo nhân; Đương quy; Đan sâm; huyền sâm; viễn chí; phục linh; ngũ vị tử - cao lỏng - 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 8g; 8g; 8g; 6g; 6g; 4g