Rovacent Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rovacent viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - spiramycin - viên nén bao phim - 3 miu

Ridonate Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ridonate bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm Đồng tâm - cefuroxim acetil - bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml

Ridonate Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ridonate viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đồng tâm - cefuroxime axetil - viên nén bao phim - 250mg

Rovacent -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rovacent --

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - spiramycin 750.000 iu/ gói - -- - --

Tenofovir Disoproxil fumarate/ Efavirenz/Emtricitabine 300mg/600mg/200mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenofovir disoproxil fumarate/ efavirenz/emtricitabine 300mg/600mg/200mg viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - tenofovir disoproxil fumarate; emtricitabine ; efavirenz - viên nén bao phim - 300mg; 200mg; 600mg

Becolitor 10 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becolitor 10 viên nén

công ty liên doanh meyer - bpc. - atorvastatin - viên nén - 20mg

Statinrosu 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

statinrosu 10 viên nén bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) - viên nén bao phim - 10 mg

Daygra 50 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daygra 50 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 50 mg