Pivalone 1% Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pivalone 1% hỗn dịch xịt mũi

pfizer (thailand) ltd. - tixocortol pivalate 1% - hỗn dịch xịt mũi - 0,1g/10ml

Novutrax Hỗn dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novutrax hỗn dịch tiêm

kwan star co., ltd. - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposoma) - hỗn dịch tiêm - 20 mg/10 ml

Lorinden C ointment Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lorinden c ointment thuốc mỡ

polfa ltd. - fluomethasone pivalate; clioquinol - thuốc mỡ - 3mg; 450mg

Xorunwell -L 20mg/10ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xorunwell -l 20mg/10ml dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposom) - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - 20 mg/10 ml

RIHIB Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rihib viên nang

l.b.s laboratories ltd., part. - ribavirin - viên nang - 200mg

Doxopeg Hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doxopeg hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp việt pháp - doxorubicin hydrochloride - hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2,0mg/ml

Cefpivoxil 400 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpivoxil 400 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefditoren (dưới dạng cefditoren pivoxil) - viên nén bao phim - 400 mg

Caelyx Hỗn dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caelyx hỗn dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch

janssen - cilag ltd. - doxorubicin hcl - hỗn dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/ 10ml

Meiact 200mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meiact 200mg viên nén bao phim

meiji seika pharma co. ltd. - cefditoren (dưới dạng cefditoren pivoxil) - viên nén bao phim - 200mg