donepezil odt 10 viên nén phân tán trong miệng
công ty cổ phần dược phẩm savi - donepezil hydrochlorid (dưới dạng donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg - viên nén phân tán trong miệng - 10mg
donepezil odt 5 viên nén phân tán trong miệng
công ty cổ phần dược phẩm savi - donepezil hcl (dưới dạng donepezil hcl monohydrat) - viên nén phân tán trong miệng - 5mg
domperidon viên nén
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - domperidon - viên nén - 10mg
methadon dung dịch uống
công ty cổ phần dược danapha - methadon hydroclorid - dung dịch uống - 10g/1000ml
methadon dung dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - methadon hydrochlorid - dung dịch uống - 10mg/ml
povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 0,1 g/ml
povidon iod dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần hoá dược việt nam - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 2g
povidon iod dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10 g/100 ml
povidon iod dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10g/ 100ml
povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 0.8g/8ml