Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorhexidin gluconat 0,12% sagopha dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm sài gòn - sagopha - clorhexidin gluconat 20% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài - 0,6ml/100ml

Orfresh Hương bạc hà Dung dịch dùng ngoài (Dung dịch súc miệng) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orfresh hương bạc hà dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng)

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - clorhexidin gluconat 0,05% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng)

Orfresh Hương cam Dung dịch dùng ngoài (Dung dịch súc miệng) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orfresh hương cam dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng)

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - clorhexidin gluconat 0,05% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng)

Orfresh Hương trà xanh Dung dịch dùng ngoài (Dung dịch súc miệng) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orfresh hương trà xanh dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng)

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - clorhexidin gluconat 0,05% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài (dung dịch súc miệng)

Chlorfast 2% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chlorfast 2% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 800 ml dung dịch chứa: clorhexidin gluconat (tương đương clorhexidin gluconat 20 %: 80 g) 16 g - dung dịch dùng ngoài - 16 g

Lotugyl dental Gel bôi nướu và răng miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lotugyl dental gel bôi nướu và răng miệng

công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - mỗi 10 gam gel chứa: metronidazol (dưới dạng metronidazol benzoat) 100mg; clorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch clorhexidin gluconat 20 %) 5mg - gel bôi nướu và răng miệng - 100mg; 5mg

Varogel Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g

Varogel S Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel s hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid ; magnesi hydroxid - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g

Natrixam 1.5mg/10mg Viên nén giải phóng biến đổi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natrixam 1.5mg/10mg viên nén giải phóng biến đổi

les laboratoires servier - indapamide ; amlodipin - viên nén giải phóng biến đổi - 1,5mg; 10mg

Natrixam 1.5mg/5mg Viên nén giải phóng biến đổi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natrixam 1.5mg/5mg viên nén giải phóng biến đổi

les laboratoires servier - indapamide; amlodipin - viên nén giải phóng biến đổi - 1,5mg; 5mg