cefitop 1000 bột pha tiêm
công ty cổ phần huỳnh tấn - cefpirome sulfate - bột pha tiêm - 1g cefpirome
cefpotriv bột vô khuẩn pha tiêm
công ty tnhh hoá dược hợp tác - cefpirome sulfate - bột vô khuẩn pha tiêm - 1g cefpirome
clesspirom thuốc bột pha tiêm
yeva therapeutics pvt., ltd. - cefpirome sulfate - thuốc bột pha tiêm - 1g cefpirome
ferripirom bột pha tiêm
công ty cổ phần y dược việt nam - cefpirome sulfate - bột pha tiêm - 1g cefpirome
parpirom bột pha tiêm
s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cefpirome sulphate - bột pha tiêm - 1g cefpirome
laxazero bột pha tiêm
công ty tnhh phil inter pharma. - cefpirome - bột pha tiêm - 1g
laxazero 2g bột pha tiêm
công ty tnhh phil inter pharma - cefpirome - bột pha tiêm - 2g
romcid thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)
công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefpirome (dưới dạng hỗn hợp cefpirome sulfat và natri carbonat) - thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - 1 g
epicef 1g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefpirome (dưới dạng hỗn hợp cefpirome sulfat và natri carbonat) 1g - bột pha tiêm
laxazero 1 g thuốc bột pha tiêm
công ty tnhh phil inter pharma - cefpirome (dưới dạng hỗn hợp vô trùng cefpirome sulfat và sodium carbonat) 1 g - thuốc bột pha tiêm - 1 g