Formonide 400 Inhaler Dạng hít khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

formonide 400 inhaler dạng hít khí dung

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - dạng hít khí dung - 400µg/liều; 6µg/liều

Formonide 100 Inhaler Dạng hít khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

formonide 100 inhaler dạng hít khí dung

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - dạng hít khí dung - 100mcg/liều; 6mcg/liều

Formonide 200 Inhaler Dạng hít khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

formonide 200 inhaler dạng hít khí dung

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - dạng hít khí dung - 200µg; 6µg

Budesonide Teva 0,5mg/2ml Hỗn dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

budesonide teva 0,5mg/2ml hỗn dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - budesonide - hỗn dịch khí dung - 0,5mg/2ml

Budesonide Teva 1mg/2ml Hỗn dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

budesonide teva 1mg/2ml hỗn dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - budesonide - hỗn dịch khí dung - 1mg/2ml

Aerofor 200 Hfa Ống hít qua đường miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 200 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 200µg/liều; 6µg/liều

Aerofor 100 Hfa Ống hít qua đường miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 100 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 100µg/liều; 6µg/liều

Combiwave FB 100 Thuốc hít định liều dạng phun mù Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 100 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarat dihydrat; budesonide - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 100 µg

Neumoterol 200 Viên nang chứa bột để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neumoterol 200 viên nang chứa bột để hít

laboratorios liconsa, s.a. - budesonide, formoterol fumarat - viên nang chứa bột để hít - mỗi viên chứa: budesonide 200mcg; formoterol fumarat 6mcg

Symbicort Turbuhaler Bột dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort turbuhaler bột dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonide 80mcg; formoterol fumarat dihydrate - bột dùng để hít - mỗi viên chứa: budesonide 80mcg; formoterol fumarat dihydrate 4,5mcg