Daivobet (Đóng gói: Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S, Denmark) Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daivobet (Đóng gói: leo pharmaceutical products ltd. a/s, denmark) thuốc mỡ

zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol; betamethasone dipropionate - thuốc mỡ - mỗi gam chứa: calcipotriol 50mcg; betamethason 0,5mg

Betamethasone Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone

công ty cổ phần dược minh hải - betamethasone 0,5 mg -

Betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 5mg/5ml

Potriolac Thuốc mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

potriolac thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat); betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - thuốc mỡ bôi da - 0,75 mg/15g ; 7,5 mg/15g

Potriolac Gel Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

potriolac gel gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat); betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - gel bôi da - 0,75 mg; 7,5 mg

Axcel Betamethasone cream Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel betamethasone cream cream

công ty tnhh dược phẩm bình châu - betamethasone - cream - 0,1% w/w

Daivobet Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daivobet thuốc mỡ

zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol hydrat ); betamethason (dạng dipropionat) - thuốc mỡ - 50µg (52,2µg); 0,5mg (0,643mg)

Atcobeta-N Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcobeta-n thuốc mỡ

atco laboratories ltd. - betamethasone valerate; neomycin sulphate - thuốc mỡ - 0,1% betamethasone; 0,5% neomycin sulfate

Diprospan Hỗn dịch để tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diprospan hỗn dịch để tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - betamethasone; betamethasone - hỗn dịch để tiêm - 5mg/ml (betamethasone dipropionate); 2mg/ml (dưới dạng betamethasone disodium phosphate)