Lysinkid-Ca Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysinkid-ca siro

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - l-lysine hcl ; thiamin hcl; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat); pyridoxin hcl; nicotinamid; alpha tocopheryl acetat; calcium (dưới dạng calcium lactat pentahydrat) - siro - 0,6g/30ml; 6mg/30ml; 6,7mg/30ml; 12mg/30ml; 40mg/30ml; 30mg/30ml; 260mg/30ml

Tesimald Thuốc bột sủi bọt để uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tesimald thuốc bột sủi bọt để uống

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm j.s.c). - sulfamethoxazole ; trimethoprim - thuốc bột sủi bọt để uống - 200 mg; 40 mg

C.C.life Sirp Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

c.c.life sirp

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - natri ascorbat - sirp - 1200 mg

Cesyrup Thuốc giọt uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cesyrup thuốc giọt uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - acid ascorbic (dưới dạng sodium ascorbate) - thuốc giọt uống - 1500mg/15ml

Adrenoxyl Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adrenoxyl viên nén

công ty cổ phần sanofi việt nam - carbazochrome sodium sulfonate hydrate - viên nén - 10mg

Solmux TL Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solmux tl hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - carbocistein - hỗn dịch uống - 200 mg

Terpin Mekong Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin mekong

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - terpin hydrat 100mg, dextromethorphan hydrobromid 5mg, sodium benzoate 150mg -

Passedyl Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

passedyl si rô

laboratoires urgo - sulfogaiacol ; natri benzoat - si rô - 1,468 g/125ml; 2,835 g/125ml

Tot'héma Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tot'héma dung dịch uống

công ty tnhh dược phẩm thuận gia - sắt (dưới dạng sắt gluconat) ; mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) - dung dịch uống - 50 mg; 1,33 mg; 0,70 mg

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg