Tuzamin viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tuzamin viên nang

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - tục đoạn, phòng phong, hy thiêm, Độc hoạt, tần giao, bạch thược, Đương quy, xuyên khung, thên niên kiện, ngưu tất, hoàng kỳ, Đỗ trọng - viên nang - 250mg; 250mg; 250mg; 200mg; 200mg; 150mg; 150mg; 150mg; 150mg; 100mg; 150mg; 150mg

Esha viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esha viên nang

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - thương nhĩ tử, hoàng kỳ, bạch chỉ, phòng phong, tân di hoa, bạch truật, bạc hà, kim ngân hoa - viên nang - 500mg; 620mg; 250mg; 350mg; 350mg; 120mg; 250mg; 320mg

Thông xoang ACP Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thông xoang acp viên nang cứng

công ty cổ phần đông dược Á châu (cơ sở đặt gia công) - bạch chỉ; kim ngân hoa; cao khô phòng phong; cao khô hoàng cầm; cao khô ké đầu ngựa; cao khô hạ khô thảo; cao khô cỏ hôi - viên nang cứng - 0,27 g; 0,25 g; 0,15 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,35 g

Phong tê thấp - HT Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp - ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - cao đặc hỗn hợp dược liệu 245mg tương đương với: Độc hoạt 130mg; phòng phong 80mg; tế tân 50mg; tần giao 80mg; tang ký sinh 200mg; Đỗ trọng 130mg; ngưu tất 130mg; cam thảo 50mg; quế nhục 80mg; Đương quy 80mg; xuyên khung 80mg; bạch thược 250mg; can địa hoàng 150mg; nhân sâm 100mg; phục linh 130mg - viên nén bao đường - 130mg; 80mg; 50mg; 80mg; 200mg; 130mg; 130mg; 50mg; 80mg; 80mg; 80mg; 250mg; 150mg; 100mg; 130mg

Bách bộ chỉ khái lộ cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bách bộ chỉ khái lộ cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền thế cường - bách bộ; cát cánh; bạc hà; phòng phong; trần bì; bán hạ ; cam thảo; xuyên bối mẫu; bạch chỉ; khổ hạnh nhân; tiền hồ - cao lỏng - 6g/50ml; 3g/50ml; 1g/50ml; 2g/50ml; 1g/50ml; 3g/50ml; 2g/50ml; 2,5g/50ml; 1g/50ml; 1g/50ml; 1g/50ml

Giải nhiệt tiêu ban lộ Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

giải nhiệt tiêu ban lộ cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền phước sanh - bối mẫu, trần bì, tằm vôi, bạc hà, thiên trúc hoàng, cam thảo, phòng phong, kim ngân hoa, thiên hoa phấn - cao lỏng - 1,8g; 1,8g; 1,05g; 2,8g; 0,9g; 1,05g; 1,2g; 2,6g; 1,8g

Phong tê thấp - HT Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp - ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - Độc hoạt; phòng phong; tế tân; tần giao; ang ký sinh; Đỗ trọng; ngưu tất; cam thảo; quế; đương quy; xuyên khung; bạch thược; can địa hoàng; nhân sâm; phục linh - viên nén bao đường - 130mg; 80mg; 50mg; 80mg; 200mg; 130mg; 130mg; 50mg; 80mg; 80mg; 80mg; 250mg; 150mg; 100mg; 130mg

Revmaton Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

revmaton viên bao phim

công ty cổ phần dược danapha - cao khô của các dược liệu (tế tân; tang ký sinh; Độc hoạt; phòng phong; bạch thược; Đỗ trọng; bạch linh; tần giao; xuyên khung; ngưu tất; cam thảo; Đương quy; thục địa; Đảng sâm); bột quế - viên bao phim - 300 mg (160mg; 320mg; 240mg; 240mg; 320mg; 320mg; 320mg; 240mg; 240mg; 320mg; 80mg; 320mg; 320mg; 320mg); 80mg

Thuốc đau răng K- saurang Cồn thuốc dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc đau răng k- saurang cồn thuốc dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - Đại hồi, quế, xuyên khung, thương truật, hoàng bá, đương quy, phòng phong, bạch chỉ, đinh hương, thăng ma, bạch phàn, tạo giác; huyết giác, mentho, long não - cồn thuốc dùng ngoài - 0,217g/10ml; 0,217g/10ml;0,217g/10ml; 0,133g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 0,063g/10ml; 0,063g/10ml;

Hoàn phong tê thấp - HT Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn phong tê thấp - ht viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - phòng phong; tần giao; tang ký sinh; can địa hoàng; Đỗ trọng; ngưu tất; nhân sâm; cam thảo; Độc hoạt; tế tân; tang ký sinh; quế nhục; Đương quy; xuyên khung; bạch thược ; phục linh - viên hoàn cứng - 230 mg; 250 mg; 600 mg; 450 mg; 380 mg; 380 mg; 300 mg; 150 mg; 380 mg; 150 mg; 600 mg; 230 mg; 230 mg; 230 mg; 750 mg; 300 mg