BFS-Terbutaline 1mg/1ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-terbutaline 1mg/1ml dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - terbutalin sulfat 1mg/ml - dung dịch tiêm - 1mg/ml

Bricanyl Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutaline sulfate - dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền - 0,5mg/ml

Nairet Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nairet si rô

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - terbutaline sulfate - si rô - 1,5mg/ml

Novibutil Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novibutil injection dung dịch tiêm

công ty tnhh tm-dp gia việt - terbutaline sulfate - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

Thuốc long đờm New Eascof Syro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc long đờm new eascof syro

công ty thương mại quốc tế ấn việt - terbutaline sulphate; bromhexin hydrochloride; guaifenesin; menthol - syro - --

Bambumed 10 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bambumed 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - bambuterol hcl - viên nén - 10 mg

Lungtec Viên nén không bao Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lungtec viên nén không bao

synmosa biopharma corporation - bambuterol hydrochloride - viên nén không bao - 10mg

Bambutor viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bambutor viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - bambuterol hydroclorid - viên nén - 10mg

Bricanyl Expectorant Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl expectorant si rô

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutalin sulphat; guaifenesin - si rô - 18 mg; 798 mg

Asbunyl Si ro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asbunyl si ro

công ty cổ phần dược phẩm opv - terbutalin sulfat ; guaifenesin - si ro - 1,5mg/5ml; 66,5mg/5ml