Agifuros Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agifuros viên nén

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - furosemid - viên nén - 40 mg

Lignopad Miếng dán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lignopad miếng dán

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - lidocain - miếng dán - 0,7g (5%kl/kl)

Richpovine Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

richpovine viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tâm phúc vinh - paroxetin - viên nén bao phim - 20 mg

Tarka Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tarka viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

abbott laboratories - verapamil hydrochloride ; trandolapril - viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát - 180mg; 2mg

Tarka Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tarka viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

abbott laboratories - verapamil hydrochloride; trandolapril - viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát - 240mg; 4mg

Nebivolol Stada 5 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nebivolol stada 5 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5 mg - viên nén - 5mg

Fluotin 20 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluotin 20 viên nang cứng

công ty tnhh ld stada - việt nam - fluoxetin - viên nang cứng - 20 mg

Flutonin 20 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flutonin 20 viên nang cứng

công ty tnhh ha san - dermapharm - fluoxetin - viên nang cứng - 20mg

Magrilan 20 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magrilan 20 mg viên nang cứng

medochemie ltd. - fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hydroclorid) - viên nang cứng - 20 mg

Nilkey Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nilkey viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - fluoxetin - viên nén bao phim - 20mg