Choongwae Tobramycin sulfate injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml

Hes 6% Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hes 6% dung dịch tiêm truyền

choongwae pharma corporation - hydroxyethyl starch 200,000; natri chloride - dung dịch tiêm truyền - 6g/100ml; 0,9g/100ml

Dried Factor VIII Fraction, type 8Y Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dried factor viii fraction, type 8y bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - yếu tố đông máu viii ở người; yếu tố von willebrand - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 250 iu; ≥ 260 iu

Dried Factor VIII Fraction, type 8Y Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dried factor viii fraction, type 8y bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - yếu tố đông máu viii ở người; yếu tố von willebrand - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500 iu; ≥ 520 iu

Biotropil 1200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biotropil 1200 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - piracetam - viên nén bao phim - 1200 mg

Biotropil 800 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biotropil 800 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg

Lilonton Injection 3000mg/15ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lilonton injection 3000mg/15ml dung dịch tiêm

siu guan chemical industrial co., ltd. - piracetam - dung dịch tiêm - 3000mg/15ml

Tiger Balm Plaster-RD Miếng dán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm plaster-rd miếng dán

haw par healthcare limited - camphor ; menthol ; dementholised mint oil ; eucalyptus oil ; capsicum extract - miếng dán - 1% ; 0,3% ; 0,6% ; 0,5%; 0,2%