Sodium Chloride Intravenous infusion B.P 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride intravenous infusion b.p 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - sodium chloride - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml

SaVi Calcium 500 Viên nén sủi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi calcium 500 viên nén sủi

công ty cổ phần dược phẩm sa vi. (savipharm j.s.c) - calcium lactate gluconate; calcium carbonate - viên nén sủi - 2940 mg; 300 mg

Orbrexol 27,9 g Thuốc bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orbrexol 27,9 g thuốc bột pha dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - glucose monohydrate; natri clorid; natri citrat dihydrat; kali clorid - thuốc bột pha dung dịch uống - 22g; 3,5g; 2,9g; 1,5g

Sodium chloride 0,9% Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride 0,9%

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chlorid 0,9% -

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 2.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Lactated ringer's and dextrose Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactated ringer's and dextrose dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar. - dextrose khan ; natri clorid ; kali clorid ; natri lactat ; calci clorid.2h2o - dung dịch tiêm truyền - 11,365g/250ml ; 1,5g/250ml; 75mg/250ml; 750mg/250ml; 50mg/250ml