kemeto inj. 100mg dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
pharmaunity co., ltd - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 100mg/2ml
choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền
jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml
vancomycin hydrocloride powder for solution for injection 1g bột động khô pha tiêm
mi pharma private limited - vancomycin (dưới dạng vancomycin hydrochlorid) - bột động khô pha tiêm - 1g
vancomycin hydrocloride powder for solution for injection 500mg bột đông khô pha tiêm
mi pharma private limited - vancomycin (dưới dạng vancomycin hydrochlorid) - bột đông khô pha tiêm - 500mg
kanamycin acid sulphate for injection bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
brawn laboratories ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin acid sulphate) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g
salmodil expectorant syrup sirô
amtec healthcare pvt., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) ; bromhexin hcl - sirô - 40mg; 80mg
tynen injection dung dịch tiêm truyền
tty biopharm company limited - docetaxel khan - dung dịch tiêm truyền - 20 mg/ml
tynen injection dung dịch tiêm truyền
tty biopharm company limited - docetaxel khan - dung dịch tiêm truyền - 80 mg/4ml
abicin 250 bột đông khô pha tiêm
công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) - bột đông khô pha tiêm - 250mg
itamekacin 1000 dung dịch tiêm
công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - mỗi ống 4 ml chứa: amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) - dung dịch tiêm - 1g