Siro ho Hygia Siro thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro ho hygia siro thuốc

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - quả quất; mật ong ; bán hạ chế; trần bì; bạch linh ; cam thảo; gừng khô; tử uyển; khoản đông hoa ; sa nhân - siro thuốc - 2g/100ml;10g/100ml;6g/100ml;12g/100ml;8g/100ml; 6g/100ml;2g/100ml;2,5g/100ml;2,5g/100ml; 2,5g/100ml

Thuốc ho bổ phế Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho bổ phế sirô

cơ sở sản xuất thuốc đông y "dược phẩm pqa" - mạch môn; cam thảo; ma hoàng; sinh địa; bán hạ; cát cánh; ngũ vị tử; tang bạch bì; Địa cốt bì; sinh khương; tứ uyền - sirô - 16g; 4g; 5,4g; 8g; 8g; 8g; 6g; 8g; 8g; 4g; 8g

Venlift OD 150 Viên nang giải phóng kéo dài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

venlift od 150 viên nang giải phóng kéo dài

torrent pharmaceuticals ltd. - venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hcl) - viên nang giải phóng kéo dài - 150mg

Viên ngậm ho Masacat Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên ngậm ho masacat viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - xạ can ; bán hạ chế ; ngũ vị tử ; trần bì ; ma hoàng ; khoản đông hoa ; cát cánh ; tử uyển ; tế tân ; gừng - viên nén - 300 mg; 300 mg; 150 mg; 100 mg; 300 mg; 300 mg;300 mg; 300 mg; 100mg; 300mg

Sterilised water for injection BP Dung môi pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterilised water for injection bp dung môi pha tiêm

aculife healthcare private limited - nước vô khuẩn - dung môi pha tiêm - 10 ml

Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterile potassium chloride concentrate 14.9% dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - kali chloride - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 1,49g/10ml (14,9%)

Nephrosteril Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nephrosteril dung dịch truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - l-isoleucin; l-leucin; l-lysin; l-cytein; l-phenylalanin; l-threonin; l-trytophan; l-valin; l-arginin; l-histidin; glycin; l-alanin; l-prolin; l-serin; l-malic acid; glacial acetic acid - dung dịch truyền tĩnh mạch - 5,1g; 10,3g; 7,1g; 2,8g; 0,37g; 3,8g; 4,8g; 1,9g; 6,2g; 4,9g; 4,3g; 3,2g; 6,3g; 4,3g; 4,5g; 1,5g; 1,38g

Sterilised water for injection BP Dung môi pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterilised water for injection bp dung môi pha tiêm

apc pharmaceuticals & chemical limited - nước cất pha tiêm - dung môi pha tiêm - 10ml

Sterilised water for injection BP Dung môi pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterilised water for injection bp dung môi pha tiêm

apc pharmaceuticals & chemical limited - nước cất pha tiêm - dung môi pha tiêm - 5 ml

Sterile water for injection Dung môi pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterile water for injection dung môi pha tiêm

euro-med laboratoires phil., inc. - nước cất pha tiêm - dung môi pha tiêm - 1ml/1ml