sodium chloride intravenous infusion b.p 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - sodium chloride - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml
sodium chloride 10% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chloride - dung dịch tiêm truyền - 10g/100ml
sodium chloride intravenous infusion bp (0,9% w/v) - nir-ns dung dịch truyền
aculife healthcare private limited - sodium chlorid - dung dịch truyền - 0,9g/100ml
sodium chloride injection bp (0.9% w/v) dung dịch tiêm
apc pharmaceuticals & chemical limited - natri clorid - dung dịch tiêm - 90mg/10ml
sodium chloride 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh otsuka opv - natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,9 g/100 ml
sodium chloride 0,9% & dextrose 5% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - natri clorid ; dextrose tương đương dextrose khan - dung dịch tiêm truyền - 2,25g/250ml; 12,5g/250ml
sodium chloride 0,9% solution for irrigation dung dịch dùng ngoài
euro-med laboratoires phil., inc. - natri clorid - dung dịch dùng ngoài - 9g/1000ml
metronidazole and sodium chloride injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp hiệp thuận thành - metronidazol; natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml; 0,9g/100ml
sodium chloride 0,45% & dextrose 5% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chlorid; dextrose - dung dịch tiêm truyền - 1,125 g/250 ml; 12,5 g/250 ml
sodium chloride 0,9% dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chlorid - dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật - 2,25 g