Docetaxel 20mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docetaxel 20mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền

công ty tnhh dp và hoá chất nam linh - docetaxel - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền - 20mg/2ml

SaViFibrat 200M Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savifibrat 200m viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm savi - fenofibrat - viên nang cứng - 200 mg

Lactate ringer & dextrose 5% Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactate ringer & dextrose 5% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - natri clorid; kali clorid; calci clorid khan; natri lactat khan; dextrose khan - dung dịch tiêm truyền - 3g; 0,15g; 0,075g; 1,55g; 25g

Sulbactam-Cefoperazone Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulbactam-cefoperazone bột pha tiêm

công ty liên doanh tnhh farmapex tranet - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri); sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 500mg; 500mg

Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zoledronic acid actavis 4mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrate) - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 4mg/5ml

Piperacillin and Tazobactam Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin and tazobactam bột pha tiêm

công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g

Piperacillin/ Tazobactam Kabi 2g/0,25mg Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/ tazobactam kabi 2g/0,25mg bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacillin, tazobactam - bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - piperacillin 2g; tazobactam 0,25g

Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g Bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/ tazobactam kabi 4g/0,5g bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin, tazobactam - bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền - 4g piperacillin; 0,5g tazobactam

Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/tazobactam gsk 4g/0,5g bột pha tiêm

glaxosmithkline pte., ltd. - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g

Midactam 0,75g Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midactam 0,75g

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi lọ chứa: ampicillin natri tương đương ampicillin 0,5g; sulbactam natri tương đương sulbactam 0,25g -