Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

potassium chloride proamp 0,10g/ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

laboratoire aguettant s.a.s - kali chloride - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 1g/10ml

Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterile potassium chloride concentrate 14.9% dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - kali chloride - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 1,49g/10ml (14,9%)

Hydrite Bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite bột pha dung dịch uống

công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 2.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 1.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 1.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid; calci clorid; natri lactat; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 15g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 4.25%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 4.25%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 42,5g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Hydrite (Hương chuối) Thuốc bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite (hương chuối) thuốc bột pha dung dịch uống

công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrate; kali clorid; glucose khan - thuốc bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%

Oremute 1/200 ml Thuốc bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oremute 1/200 ml thuốc bột pha dung dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - clorid ; citrat (natri citrat dihydrat ); kali clorid ; glucose khan; kẽm (dưới dạng kẽm gluconat); natri - thuốc bột pha dung dịch uống - 65meq/l; 10meq/l; 20meq/l; 75 meq/l; 1mg; 75 meq/l

Orbrexol 27,9 g Thuốc bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orbrexol 27,9 g thuốc bột pha dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - glucose monohydrate; natri clorid; natri citrat dihydrat; kali clorid - thuốc bột pha dung dịch uống - 22g; 3,5g; 2,9g; 1,5g