momate thuốc mỡ bôi ngoài da
glenmark pharmaceuticals ltd. - mometason furoat - thuốc mỡ bôi ngoài da - 0,1% (kl/kl)
protopic 0,03% thuốc mỡ
janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus hydrate) - thuốc mỡ - 0,03%
protopic 0,1% thuốc mỡ
janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus hydrate) - thuốc mỡ - 0,1%
candid cream
glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - cream - 1% kl/kl
con-you hemo ointment thuốc mỡ bôi da
công ty tnhh dp hiệp thuận thành - neomycin (dưới dạng neomycin sulphat); hydrocortison (dưới dạng hydrocortison acetat); dibucain hcl; esculin - thuốc mỡ bôi da - 6 mg/1 g; 5 mg/1 g; 5 mg/1 g; 10 mg/1 g
diprosalic ointment thuốc mỡ
merck sharp & dohme (asia) ltd. - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; salicylic acid 30mg - thuốc mỡ - 0,5mg/g; 30mg/g
imiquad kem bôi ngoài da
glenmark pharmaceuticals ltd. - imiquimod - kem bôi ngoài da - 12,5mg
immulimus 0,03% thuốc mỡ
công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi 10 g chứa: tacrolimus - thuốc mỡ - 0,003g
immulimus 0,1% thuốc mỡ
công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi 10 g chứa: tacrolimus - thuốc mỡ - 0,01g
jait kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - clobetasol propionat - kem bôi da - 5mg