BFS-Noradrenaline 1mg Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-noradrenaline 1mg dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - noradrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/ml

Citimedlac Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citimedlac dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - citicolin (dưới dạng citicolin natri) - dung dịch tiêm - 1000 mg/4 ml

Folacid viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

folacid viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - acid folic - viên nén - 5mg

Furic-80 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

furic-80 viên nén bao phim

công ty tnhh y tế cánh cửa việt - febuxostat - viên nén bao phim - 80 mg

Glucosamine Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucosamine viên nén dài bao phim

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - glucosamin.hcl - viên nén dài bao phim - 1000 mg

Medtilin Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medtilin dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - cholin alphoscerat - dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1000 mg/4 ml

Zaclid Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zaclid viên nang cứng

công ty cổ phần dược tw mediplantex - esomeprazol - viên nang cứng - 20mg

Tebonin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tebonin viên nén bao phim

công ty tnhh dksh việt nam - cao khô từ lá ginkgo biloba - viên nén bao phim - 120mg

Hydrogen peroxyd 3% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrogen peroxyd 3% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - hydrogen peroxyd 50%.3 (w/w) 3,6g/60ml - dung dịch dùng ngoài

Mobic Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mobic viên nén

boehringer ingelheim international gmbh - meloxicam - viên nén - 15 mg