piperacillin tazobactam gerda 4g/500mg bột đông khô để pha dung dịch truyền
công ty tnhh dược phẩm huy cường - piperacillin ; tazobactam - bột đông khô để pha dung dịch truyền - 4g; 500mg
piperacillin and tazobactam bột pha tiêm
công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g
piperacillin/tazobactam gsk 4g/0,5g bột pha tiêm
glaxosmithkline pte., ltd. - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g
piperacillin/ tazobactam kabi 2g/0,25mg bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacillin, tazobactam - bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - piperacillin 2g; tazobactam 0,25g
pipetazob bột pha tiêm
rotexmedica gmbh - piperacillin sodium; tazobactam sodium - bột pha tiêm - 2g piperacillin; 250mg tazobactam
piptaz 2/0.25 bột pha tiêm
công ty cổ phần thương mại và đầu tư tân phát - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 2g; tazobactam 0,25g
piperacillin/tazobactam kabi 2g/0,25g bột pha dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri); tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha dung dịch tiêm truyền - 2g; 0,25g
piperacilin vcp thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g
piperacilin 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g
piperacillin/ tazobactam kabi 4g/0,5g bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin, tazobactam - bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền - 4g piperacillin; 0,5g tazobactam