Vincristine Sulphate Pharmachemie 1mg/ml Dung dịch thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vincristine sulphate pharmachemie 1mg/ml dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - vincristin sulphat - dung dịch thuốc tiêm - 1 mg/ml

Tormeg-10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tormeg-10 viên nén bao phim

mega lifesciences public company limited - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin canxi) - viên nén bao phim - 10 mg

MG-TAN INJ. DỊCH TIÊM TRUYỀN Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dỊch tiêm truyỀn dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,12g;0,16g; 0,24g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,094g; 0,12g; 0,04g; 0,005g; 0,15g; 0,02g;

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền

MG-TNA Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tna dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g/100ml; 0,24g//100ml; 0,071g/100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,14g//100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,24g/100ml; 0,12g/10

MG-Tan Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - trong 100ml dung dịch chứa: dịch a: glucose 11% (dưới dạng glucose monohydrat 7,44g) 61,5ml; dịch b: amino acid 11,3% (bao gồm l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine - dung dịch tiêm truyền - 61,5ml; 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g,

Zentocor Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zentocor viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược phẩm trung ương 1 - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 10mg

Zentocor 40mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zentocor 40mg viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược phẩm trung ương 1 - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 40mg