Nutravit Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutravit si rô

hovid berhad - hỗn hợp các vitamin và khoáng chất - si rô - --

Ihybes 300 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ihybes 300 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - irbesartan - viên nén bao phim - 300 mg

Nutroplex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutroplex siro

công ty tnhh united international pharma - mỗi 5ml chứa: vitamin a 2500 usp; vitamin d 200 usp; vitamin b1 (thiamin hcl) 10mg; vitamin b2 (riboflavin) 1,25mg; vitamin b3 (niacinamide) 12,5mg; vitamin b6 (pyridoxin) 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; calcium glycerophosphat 12,5mg; magnesium gluconat 4mg; l-lysin (lysin hcl) 12,5mg - siro - 2500 usp; 200 usp; 10mg; 1,25mg; 12,5mg; 5mg; 50mcg; 15mg; 12,5mg; 4mg; 12,5mg

Nutrios Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutrios viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - calci carbonat; cholecalciferol - viên nang mềm - 750 mg; 100 iu

Nutriflex peri Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex peri dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex plus Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex plus dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex special dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; natri acetat trihydrat; kali dihydrogen phosphat; kali hydroxyd; natri hydroxyd - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,11 g; 5,48 g; 4,97 g; 3,42 g; 6,15 g; 3,18 g; 1 g; 4,54 g; 8,72 g; 2,96 g; 8,49 g; 2,63 g; 2,15 g; 2,89 g; 5,95 g; 5,25 g; 1,0

Nutrozinc Siro uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutrozinc siro uống

công ty dược phẩm trung ương 1 - kẽm nguyên tố (dưới dạng zinc sulphate monohydrate) - siro uống - 200mg/100ml

Zinenutri Thuốc cốm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zinenutri thuốc cốm

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - kẽm gluconat - thuốc cốm - 10mg

Nutrohadi F Siro thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutrohadi f siro thuốc

công ty cổ phần dược hà tĩnh - lysin hcl ; calci (dưới dạng calci glycerophosphat) ; phospho (dưới dạng calci glycerophosphat và acid glycerophosphic) ; thiamin hcl ; pyridoxin hcl ; riboflavin natri phosphat; nicotinamid; alphatocopherol acetat - siro thuốc - 300 mg; 130 mg; 200 mg; 3,0mg; 6,0mg; 3,5mg; 20mg; 15mg