Morientes-200 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

morientes-200 viên nén

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) 200mg - viên nén

Morientes-50 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

morientes-50 viên nén

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) 50mg - viên nén

Philotene viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philotene viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - lutein; zeaxanthin; vitamin a, vitamin e - viên nang mềm - 2,5mg; 0,5mg; 100iu

Grangel Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grangel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g

Varogel Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

varogel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g

Cialis Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cialis viên nén bao phim

eli lilly asia, inc-thailand branch - tadalafil - viên nén bao phim - 20 mg

Levitra ODT viên nén tan trong miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levitra odt viên nén tan trong miệng

bayer (south east asia) pte., ltd. - vardenafil - viên nén tan trong miệng - 10 mg

Levitra ODT Viên nén tan trong miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levitra odt viên nén tan trong miệng

bayer (south east asia) pte., ltd. - vardenafil (dưới dạng vardenafil hcl trihydrate) - viên nén tan trong miệng - 10 mg

Levitra Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levitra viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - vardenafil (dưới dạng vardenafil hydrochloride trihydrate) - viên nén bao phim - 5 mg

Foster Thuốc phun mù dùng để hít. Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foster thuốc phun mù dùng để hít.

abbott laboratories - beclometasone dipropionat; formoterol fumarate dihydrate - thuốc phun mù dùng để hít. - 100mcg; 6mcg