clidimax 100mg dung dịch tiêm
dongkwang pharmaceutical co., ltd - neltimycin sulfat - dung dịch tiêm - 100mg potency
clidimax 150mg dung dịch tiêm
dongkwang pharmaceutical co., ltd - neltimycin sulfat - dung dịch tiêm - 150mg potency
nelticine inj dung dịch tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch
myungmoon pharmaceutical co., ltd. - netilmicin sulfate - dung dịch tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch - 100mg netilmicin/2ml
neltistil inj. dung dịch tiêm
boram pharm. co., ltd. - netilmicin sulfate - dung dịch tiêm - 100mg/2ml netilmicin
paceject injection dung dịch tiêm
jeil pharmaceutical co., ltd. - neltimycin sulfat - dung dịch tiêm - 100mg (họat lực)
a.t neltimicin inj dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 100mg/2ml - dung dịch tiêm
pozineg 2000 bột pha tiêm
aurobindo pharma ltd. - cefepime - bột pha tiêm - 2000mg
ckdizarbelltan tab. 300mg viên nén bao phim
chong kun dang pharmaceutical corp. - irbesartan - viên nén bao phim - 300mg
netilmicin 300 mg/100 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 300mg/100ml
thuốc ho nhất nhất viên ngậm
công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - tinh dầu bạc hà; cao đặc tương đương với: bạch linh ; cát cánh ; ma hoàng ; tỳ bà diệp ; Ô mai ; cam thảo bán hạ ; bách bộ; tang bạch bì ; thiên môn đông; bạc hà - viên ngậm - 2,4 mg; 36 mg; 68,5 mg; 26,5 mg; 130 mg; 60 mg; 25 mg; 60 mg; 75 mg; 75mg; 48,5 mg; 65mg