Lycalci Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lycalci sirô

công ty cổ phần dược phẩm opv - lysin hydroclorid; calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); thiamin hydroclorid; riboflavin natri phosphat; pyridoxin hcl; nicotinamide; dexpanthenol; cholecalciferol; alpha tocopheryl acetat - sirô - 150 mg; 65,025 mg; 1,5 mg; 1,725 mg; 3 mg; 9,975 mg; 5,025 mg; 200,025 mg; 7,5 mg

Pharmaton Kiddi Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharmaton kiddi sirô

boehringer ingelheim international gmbh - calci (từ canxi pentahydrat); thiamin hcl ; riboflavin natri phosphat pyridoxin hcl ; cholecalciferol ; α-tocopheryl acetat ; nicotinamide ; dexpanthenol ; lysine hcl - sirô - 867mg/100ml; 20mg/100ml; 23mg/100ml; ; 40mg/100ml; 67mg/100ml (2667iu); 100mg/100ml; 133mg/100ml; 67mg/100ml; 2000mg/100ml

Lysinkid-Ca Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysinkid-ca siro

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - l-lysine hcl ; thiamin hcl; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat); pyridoxin hcl; nicotinamid; alpha tocopheryl acetat; calcium (dưới dạng calcium lactat pentahydrat) - siro - 0,6g/30ml; 6mg/30ml; 6,7mg/30ml; 12mg/30ml; 40mg/30ml; 30mg/30ml; 260mg/30ml

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Supodatin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supodatin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - mỗi ống 5ml chứa: vitamin b12 (cyanocobalamin) 50 mcg; sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; calci glycerophosphat 12,5mg; magnesi gluconat 4mg; lysin hcl 12,5mg; vitamin a (retinol palmitat) 2500 iu; vitamin d3 (cholecalciferol) 200 iu; vitamin b1 (thiamin nitrat) 10 mg; vitamin b2 (riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; vitamin b3 (niacinamid) 12,5 mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 5 mg; - dung dịch uống

Obikiton Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obikiton siro

công ty tnhh dược phẩm thiên minh - calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; vitamin d3; vitamin e; vitamin pp; vitamin b5; lysin hcl - siro - 65 mg; 1,5 mg; 1,75 mg; 3,0 mg; 200 iu; 7,5 iu; 10 mg; 5 mg; 150 mg

Trajordan Ca Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trajordan ca viên nang mềm

công ty cổ phần traphaco - lysin hydroclorid; calci glycerophosphat; acid glycerophosphoric ; vitamin b1 (thiamin hcl); vitamin b2 (riboflavin); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin pp (nicotinamid); vitamin e (alpha tocopheryl acetat) - viên nang mềm - 50 mg; 100 mg; 40 mg; 10 mg; 2 mg; 5 mg; 10 mg; 15 mg

Appeton Multivitamin Lysine Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

appeton multivitamin lysine syrup si rô

công ty cổ phẩn dược mỹ phẩm may - l-lysine hcl, vitamin a, vitamin d3, vitamin e, vitamin e, vitamin b1, vitamin b2, vitamin b6, nicotinamide, vitamin c, d-panthenol - si rô - .

Alphavimin Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphavimin viên nang cứng

công ty cổ phần dược atm - lysin hcl; calci glycerophosphat; acid glycerophosphoric; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; dl- alpha-tocopheryl acetat; vitamin pp - viên nang cứng - 12,5 mg; 13 mg; 10 mg; 10 mg; 1 mg; 5 mg; 5 ui; 10 mg

Tavazid Stick 10 ml dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tavazid stick 10 ml dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin e, b1, b2, b6, pp, calci glycerophosphat, acid glycerophosphic (acid glycerophosphoric), lysine hcl - dung dịch uống - 20mg; 5mg; 2mg; 5mg; 7mg; 3mg; 2mg; 25mg