minigadine si rô
raptakos, brett & co., ltd. - canxi (dưới dạng lactobionat canxi); sắt (dưới dạng sắt (iii) ammoni citrat) ; kẽm (dưới dạng kẽm sulphat) ; magie (dưới dạng magie clorua hexahydrat); mangan (dưới dạng mangan sulphat monohydrat); i-ốt (dưới dạng pepton i-ốt hóa) - si rô - 35mg/5ml; 3mg/5ml; 5mg/5ml; 5mg/5ml; 2mg/5ml; 50mcg/5ml
calcibaby
công ty cổ phần dược phẩm hà tây. - calci lactobionat, calci gluconat, vitamin a (retinyl acetat), vitamin c (acid ascorbic), vitamin d3 (cholecalciferol), vitamin b12 (cyanocobalamin) -
polcalmex (vị cam) si rô
polfarmex s.a - mỗi 150ml chứa: calci glubionat 44,1g; calci lactobionat 9,6g - si rô - 44,1g; 9,6g
polcalmex (vị dâu) sirô
polfarmex s.a - calcium (dưới dạng calcium glubionat và calcium lactobionat) 114mg/ 5ml - sirô - 114mg/ 5ml
klacid 500mg bột pha dung dịch tiêm truyền
abbott laboratories - clarithromycin - bột pha dung dịch tiêm truyền - 500mg
maxilin bột pha tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm vipharco - clarithromycin - bột pha tiêm truyền - 500mg
abbsin 200 viên nén sủi bọt
công ty tnhh dược phẩm do ha - acetylcystein - viên nén sủi bọt - 200 mg
abbsin 600 viên nén sủi bọt
công ty tnhh dược phẩm do ha - acetylcystein - viên nén sủi bọt - 600mg
nobstruct dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - n-acetylcystein - dung dịch tiêm - 300 mg
precedex dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml