Duofilm Dung dịch dùng ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duofilm dung dịch dùng ngoài da

stiefel laboratories pte., ltd. - acid salicylic; acid lactic - dung dịch dùng ngoài da - acid salicylic 16,7% kl/kl; acid lactic 16,7% kl/kl

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,12g;0,16g; 0,24g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,094g; 0,12g; 0,04g; 0,005g; 0,15g; 0,02g;

MG-TNA Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tna dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g/100ml; 0,24g//100ml; 0,071g/100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,14g//100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,24g/100ml; 0,12g/10

Bactaza Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactaza viên nang cứng

xl laboratories pvt., ltd. - lactic acid bacillus, folic acid, vitamin b12 - viên nang cứng - 120 million spores; 1,5mg; 15mcg

Labodex Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

labodex bột pha hỗn dịch uống

amtec healthcare pvt., ltd. - lactic acid bacillus - bột pha hỗn dịch uống - 150 triệu bào tử

Sporen Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sporen bột pha hỗn dịch uống

amtec healthcare pvt., ltd. - lactic acid bacillus - bột pha hỗn dịch uống - 150 triệu bào tử

Sporlac Thuốc bột dùng để uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sporlac thuốc bột dùng để uống

công ty tnhh dược phẩm phạm anh - lactic acid bacilus - thuốc bột dùng để uống - 150 triệu bào tử

Sporlac Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sporlac viên nén

công ty tnhh dược phẩm phạm anh - lactic acid bacilus - viên nén - không ít hơn 60 triệu bào tử

Calci lactat pentahydrat Bột nguyên liệu Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci lactat pentahydrat bột nguyên liệu

công ty cổ phần hóa dược việt nam - acid lactic; calci carbonat - bột nguyên liệu

Lactacyd BB Thuốc nước dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactacyd bb thuốc nước dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - acid lactic 0,05g/5ml; lactoserum atomisat 0,0465g/5ml - thuốc nước dùng ngoài