Cetirizine Hydrochloride Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetirizine hydrochloride viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tây sơn - cetirizine hydrochloride - viên nén bao phim - 10mg

Clindamycin hydrochloride 150mg cap Y.Y Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin hydrochloride 150mg cap y.y viên nang cứng

ying yuan chemical pharmaceutical co., ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride) - viên nang cứng - 150mg

Spectinomycin Hydrochloride for Injection (2g) Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spectinomycin hydrochloride for injection (2g) bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - spectinomycin (dưới dạng spectinomycin hydrochloride) - bột pha tiêm - 2g

Ambixol 15mg/5ml syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambixol 15mg/5ml syrup si rô

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm tw codupha hà nội - ambroxol hydrochlorid - si rô - 15mg/5ml

Ambroflam Viên nén không bao Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambroflam viên nén không bao

rotaline molekule private limited - ambroxol hcl - viên nén không bao - 30mg

Babysolvan Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

babysolvan dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ambroxol hydroclorid - dung dịch uống - 15mg/5ml

Halixol Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

halixol sirô

egis pharmaceuticals public limited company - ambroxol hydrochloride - sirô - 15mg/5ml

Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

artesunate and mefloquine hydrochloride tablets 100/220 mg viên nén bao phim

cipla ltd. - artesunate 100mg; mefloquine (dưới dạng mefloquin hydrochloride 220mg) 200mg - viên nén bao phim