Cardicare 10 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardicare 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm opv - enalapril maleat - viên nén - 10mg

Cardicare 20 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardicare 20 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm opv - enalapril maleat - viên nén - 20mg

Cardicare 5 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardicare 5 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm opv - enalapril maleat - viên nén - 5 mg

Lipidcare Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidcare viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - fenofibrat 300 mg - viên nang cứng

Lipidcare (SXNQ: của Shinpoong Pharm. CO., Ltd) -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidcare (sxnq: của shinpoong pharm. co., ltd) --

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - fenofibrat dạng vi hạt tương ứng 200mg fenofibrat - -- - --

Winudihep Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

winudihep viên nén

công ty tnhh mtv dược phẩm thái dương - acid ursodeoxycholic - viên nén - 150mg

Akneyash Gel bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

akneyash gel bôi ngoài da

công ty tnhh y tế cánh cửa việt - adapalen - gel bôi ngoài da - 30mg

Azalovir Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azalovir kem bôi ngoài da

u square lifescience pvt., ltd. - aciclovir 5% - kem bôi ngoài da - 250 mg

Mupirocin USL Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mupirocin usl thuốc mỡ

u square lifescience private ltd. - mupirocin - thuốc mỡ - 20mg/ 1g thuốc mỡ

Vertucid Gel dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vertucid gel dùng ngoài

u square lifescience private ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) ; adapalen - gel dùng ngoài - 150mg; 15mg