gentrikin cream kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat); econazol nitrat; triamcinolon acetonid - kem bôi da - 10mg; 100mg; 10mg
gentamycin b.p. dung dịch nhỏ mắt
marck biosciences limited - gentamycin sulphate - dung dịch nhỏ mắt - 0,3% w/v gentamycin
gentamycin sulfate dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm nam hà - gentamycin sulfate - dung dịch tiêm - 80mg/2ml gentamycin
gentamycin sulfate injection 80mg/2ml dung dịch tiêm
công ty tnhh hiệp phong - gentamycin sulfate - dung dịch tiêm - 80mg/2ml gentamycin
gentamycin --
công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - gentamycin sulfat qui ra dạng base 40mg - -- - --
gentamycin --
công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - gentamycin sulfat qui ra dạng base 80mg - -- - --
gentamycin injection "oriental" dung dịch tiêm
tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - gentamycin sulfat - dung dịch tiêm - 40mg/ml
gentamycin sulfate injection dung dịch tiêm
wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - gentamycin sulfate - dung dịch tiêm - 80mg gentamicin/2ml
gentamycin sulfate dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) 80mg/2ml - dung dịch tiêm
gentamycin sulfate 80mg/2ml injection dung dịch tiêm
công ty cổ phần thương mại dp hà lan - gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) 80mg/2ml - dung dịch tiêm - 80mg/2ml