Dacarbazine Medac Bột đông khô pha dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dacarbazine medac bột đông khô pha dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm bách việt - dacarbazin (dưới dạng dacarbazin citrat) 200mg - bột đông khô pha dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch - 200mg

Dacarbazine for Injection Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dacarbazine for injection bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - dacarbazine - bột đông khô pha tiêm - 200mg

Zolotem 180 Viên nang gelatin cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zolotem 180 viên nang gelatin cứng

intas pharmaceuticals ltd. - temozolomide - viên nang gelatin cứng - 180 mg

Zolotem 20 Viên nang gelatin cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zolotem 20 viên nang gelatin cứng

intas pharmaceuticals ltd. - temozolomide - viên nang gelatin cứng - 20 mg

Miberic 300 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

miberic 300 viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - allopurinol - viên nén - 300 mg

Temozolimid Ribosepharm 100mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temozolimid ribosepharm 100mg viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - temozolomide - viên nang cứng - 100 mg

Xorunwell 20mg/10ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xorunwell 20mg/10ml dung dịch tiêm

công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride - dung dịch tiêm - 2mg/ml

Encepur Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

encepur viên nang cứng

công ty cổ phần spm - temozolomid - viên nang cứng - 100mg; 200mg

Formonide 100 Inhaler Dạng hít khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

formonide 100 inhaler dạng hít khí dung

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - dạng hít khí dung - 100mcg/liều; 6mcg/liều

Formonide 200 Inhaler Dạng hít khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

formonide 200 inhaler dạng hít khí dung

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - dạng hít khí dung - 200µg; 6µg