Duotrav Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duotrav dung dịch nhỏ mắt

alcon pharmaceuticals ltd. - travoprost ; timolol - dung dịch nhỏ mắt - 40 mcg/ml; 5mg/ml

Nevanac Hỗn dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nevanac hỗn dịch nhỏ mắt

alcon pharmaceuticals ltd. - nepafenac - hỗn dịch nhỏ mắt - 1mg/ml

Faslodex Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

faslodex dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - fulvestrant - dung dịch tiêm - 50mg/ml

Faslodex Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

faslodex dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - fulvestrant - dung dịch tiêm - 50mg/ml

Hydrite Bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite bột pha dung dịch uống

công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g

Goclio 80 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

goclio 80 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm medbolide - febuxostat - viên nén bao phim - 80 mg

Hydrite (Hương chuối) Thuốc bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite (hương chuối) thuốc bột pha dung dịch uống

công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrate; kali clorid; glucose khan - thuốc bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g

Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phenylephrine aguettant 50 microgrammes/ml dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn

laboratoire aguettant s.a.s - phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) - dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn - 50µg