Candiderm Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candiderm cream

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; anhydrous beclomethasone dipropionate; gentamycin sulphate - cream - clotrimazole 1%; anhydrous beclomethasone dipropio

Acrason Cream Kem thoa ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acrason cream kem thoa ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - betamethasone dipropionate ; clotrimazole; gentamicin sulfate - kem thoa ngoài da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Canasone C.B. Dạng kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canasone c.b. dạng kem

công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - betamethasone (betamethasone dipropionat); clotrimazole - dạng kem - 0,1g/100g; 1g/100g

Candid Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl

Candid Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid cream

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - cream - 1% kl/kl

Candid B Kem bôi ngoài  da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid b kem bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; beclometasone - kem bôi ngoài da - 10mg/gm; 0,25mg/gm

Candid-V Gel bôi âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid-v gel bôi âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - gel bôi âm đạo - 2% kl/kl

Canesten Viên nén đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canesten viên nén đặt âm đạo

bayer (south east asia) pte., ltd. - clotrimazole - viên nén đặt âm đạo - 100mg

Canesten Cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canesten cream kem bôi da

bayer (south east asia) pte., ltd. - clotrimazole - kem bôi da - 10mg/g