ceftazidime 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 1g
ceftazidime mkp 1g
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - ceftazidime 1g dưới dạng ceftazidim pentahydrat -
ceftazidime 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp ceftazidim pentahydrat và natri carbonat (1:0,1) 1 g - thuốc bột pha tiêm - 1 g
ceftidin 1g bột pha tiêm
mi pharma private limited - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha tiêm - 1g
imezidim 1g
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm. - ceftazidim 1g (dưới dạng ceftazidim pentahydrat 1,16g) -
medozidim (csnq: unitex - tenamyd canada pvt. ltd) thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - ceftazidim 1g dưới dạng ceftazidim pentahydrat - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g
cezorox thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm glomed - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 1 g
parzidim 1g bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền
novartis (singapore) pte ltd - ceftazidim ( dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g - bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - 1g
cefjidim 1g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 1 g
alfacef 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần pymepharco - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 1g