thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng
công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc tần giao (tương đương 1g tần giao); cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); cao đặc ngưu tất (tương đương 1g ngưu tất); cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); bột phòng phong; bột xuyên khung; bột tục đoạn; bột hoàng kỳ; bột bạch thược; bột Đương quy; bột phục linh; bột cam thảo; bột thiên niên kiện - viên hoàn cứng - 0,1 g; 0,1 g; 0,15 g; 0,12 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,4 g
cao lỏng traluvi cao lỏng
công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - mỗi 100 ml cao lỏng chứa: cao đặc hỗn hợp dược liệu 15g ( tương đương 100g dược liệu bao gồm: thục địa 32g; hoài sơn 16g; sơn thù 16g; mẫu đơn bì 12g; phục linh 12g; trạch tả 12g) - cao lỏng - 32g; 16g; 16g; 12g; 12g; 12g)
cao đặc kim tiền thảo cao đặc
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc kim tiền thảo (tương ứng 100kg kim tiền thảo) - cao đặc - 5 kg
cao lỏng actiso cao lỏng
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - cao lỏng actiso (tương đương 60g actiso) 120 ml - cao lỏng - 120 ml
cao ích mẫu cao lỏng
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao ích mẫu (tương ứng 160g ích mẫu) 16 g; cao hương phụ chế (tương ứng 50g hương phụ chế) 5 g; cao ngải cứu (tương ứng 40g ngải cứu) 6,2 g - cao lỏng
cao đặc ngải diệp cao đặc
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc ngải cứu (tương đương 50kg ngải cứu) 10 kg - cao đặc
cao đặc ích mẫu cao đặc
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc ích mẫu (tương ứng với 42,5kg ích mẫu) 5kg - cao đặc - 5kg
cao đặc đinh lăng cao đặc
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc đinh lăng (tương ứng 100kg đinh lăng) 10 kg - cao đặc
cao đặc đinh lăng cao đặc
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 50kg rễ đinh lăng) 5kg - cao đặc
cao khô actisô cao khô
công ty cổ phần bv pharma - cao actisô (1g cao chiết từ 25g lá tươi actisô) - cao khô