Povidine Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidine thuốc mỡ

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod - thuốc mỡ - 10 g

Xylocream Kem bôi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xylocream kem bôi

công ty tnhh dược phẩm bách việt - lidocain; prilocain - kem bôi - 25 mg; 25 mg

Shinapril Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Genshu Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genshu viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm xanh (grp) - cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với bạch tật lê; dâm dương hoắc; hải mã; lộc nhung; hải hà; nhân sâm; tinh hoàn cá sấu; quế nhục); bột quế nhục; bột nhân sâm - viên nang cứng - 1000mg; 750mg; 330mg; 330mg; 330mg; 297mg; 50mg; 50mg; 50mg; 33mg

Genfredrem kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfredrem kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat , gentamicin sulfat , clotrimazol - kem bôi da - 6,4mg; 10mg; 100mg

Gentridecme kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentridecme kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionate, clotrimazol, gentamicin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg

Nutriflex plus Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex plus dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex special dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; natri acetat trihydrat; kali dihydrogen phosphat; kali hydroxyd; natri hydroxyd - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,11 g; 5,48 g; 4,97 g; 3,42 g; 6,15 g; 3,18 g; 1 g; 4,54 g; 8,72 g; 2,96 g; 8,49 g; 2,63 g; 2,15 g; 2,89 g; 5,95 g; 5,25 g; 1,0

Povidon iod Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iod dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10g/ 100ml

Simterol Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simterol viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - simvastatin - viên nén bao phim - 20mg